Mango Markets Giá

Mango Markets Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MNGO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
binance

Binance

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
okx

OKX

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bybit

Bybit

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
digifinex

DigiFinex

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bitrue

Bitrue

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bingx

BingX

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bitget

Bitget

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
deepcoin

Deepcoin

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bitmart

BitMart

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
cointiger

CoinTiger

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
whitebit

WhiteBIT

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
lbank

LBank

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
btse

BTSE

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
gate-io

Gate.io

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
htx

HTX

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
xt

XT.COM

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
upbit

Upbit

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
kucoin

KuCoin

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
mexc

MEXC

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
indoex

IndoEx

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
phemex

Phemex

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bitforex

BitForex

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
latoken

LATOKEN

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bibox

Bibox

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bithumb

Bithumb

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
poloniex

Poloniex

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
kraken

Kraken

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
p2b

P2B

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
dydx

dYdX

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
citex

CITEX

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bitmex

BitMEX

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
stormgain

StormGain

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
coinsbit

Coinsbit

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
tidex

Tidex

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
bitfinex

Bitfinex

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0343
$0.0343
HK$0.2683
0.0320

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNGO sang USD là 1 MNGO tương đương với $0.00000863 và mỗi USD có giá trị là 0.0343 Mango Markets. Vốn hóa thị trường là $34.168m. Trong tuần qua, Mango Markets đã tăng 17.52%, với mức cao nhất là $0.0343 và mức thấp nhất là $0.0286. Trong tháng qua, Mango Markets đã tăng 16.41%, với mức giá cao nhất là $0.0344 và thấp nhất là $0.0286. Trong năm qua, Mango Markets đã tăng thêm 95.48%, với mức cao nhất là $0.0344 và mức thấp nhất là $0.0118. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MNGO đã được giao dịch trên 32 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.